Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Hoá học (7140212) (Xem) 28.35 A00; B00; D01;D07 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên
2 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 26.55 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.28 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.02 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
5 Sư phạm Hoá học (7140212) (Xem) 24.80 A00;B00; D01;D07 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên
6 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.80 A00,B00,C02,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
7 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.60 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
8 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.45 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
9 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.15 A00,B00,C02,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
10 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
11 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 23.65 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
12 Sư phạm Hoá học (7140212) (Xem) 21.00 Q00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên
13 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.00 A00 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La