| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 41 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.00 | A00,A02,B00,D07 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
| 42 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 15.00 | A02 | Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 41 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.00 | A00,A02,B00,D07 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
| 42 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 15.00 | A02 | Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) |