Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 14.00 | Đại học | A00 | |
22 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00 | |
23 | Khoa học Dữ liệu (Xem) | 14.00 | Đại học | A00 | |
24 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00 | |
25 | Kỹ thuật y sinh (Xem) | 14.00 | Đại học | A00 | |
26 | Du lịch (Xem) | 14.00 | Đại học | A00 | |
27 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 14.00 | Đại học | A00 | |
28 | Quản trị nhân lực (Xem) | 14.00 | Đại học | A00 | |
29 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00 | |
30 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 14.00 | Đại học | A01 | |
31 | Kế toán (Xem) | 14.00 | Đại học | A00 | |
32 | Quản trị khách sạn (Xem) | 14.00 | Đại học | A00 | |
33 | Thiết kế thời trang (Xem) | 14.00 | Đại học | A00 | |
34 | Hệ thống thông tin (Xem) | 14.00 | Đại học | A00 | |
35 | An toàn thông tin (Xem) | 14.00 | Đại học | A00 | |
36 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) | 14.00 | Đại học | A00 | |
37 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 14.00 | Đại học | A00 | |
38 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 14.00 | Đại học | A00 | |
39 | Kiểm toán (Xem) | 14.00 | Đại học | A00 | |
40 | Ngành Luật (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C15 |