Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
22 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D15 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
23 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,C00,C01,D14 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
24 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
25 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
26 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
27 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
28 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
29 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A08,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
30 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
31 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D78 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
32 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
33 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
34 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội
35 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) Long An
36 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên
37 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
38 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
39 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C00 Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem) Bình Thuận
40 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội