Đại học Kinh Bắc (UKB)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Y khoa (Xem) | 22.50 | Đại học | A00 | |
| 2 | Y học cổ truyền (Xem) | 21.00 | Đại học | A00 | |
| 3 | Dược học (Xem) | 21.00 | Đại học | A00 | |
| 4 | Thiết kế nội thất (Xem) | 15.00 | Đại học | H00 | |
| 5 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
| 6 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
| 7 | Quản lý xây dựng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
| 8 | Luật kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
| 9 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.00 | Đại học | D01 | |
| 10 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
| 11 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
| 12 | Quản lý nhà nước (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
| 13 | Điện tử - viễn thông (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
| 14 | Ngành Luật (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
| 15 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
| 16 | Kiến trúc (Xem) | 15.00 | Đại học | V00 | |
| 17 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 15.00 | Đại học | H00 | |
| 18 | Thiết kế thời trang (Xem) | 15.00 | Đại học | H00 |