Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 24.54 | Đại học | D01,D04 | |
22 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 24.21 | Đại học | M02,M03 | |
23 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 24.17 | Đại học | A00,C00,D01 | |
24 | Giáo dục học (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,A01,C14,D01 | |
25 | Quốc tế học (Xem) | 23.50 | Đại học | D01,D14,D78 | |
26 | Hóa học (Xem) | 23.47 | Đại học | A00,B00,D07 | |
27 | Công nghệ thông tin (Xem) | 23.34 | Đại học | A00,A01,B08 | |
28 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 23.10 | Đại học | D01,D06 | |
29 | Quản lý giáo dục (Xem) | 23.10 | Đại học | A00,A01,C14,D01 | |
30 | Việt Nam học (Xem) | 23.00 | Đại học | C00,D01,D78 | |
31 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 22.75 | Đại học | A00,A01,B08 | |
32 | Sư phạm Tiếng Pháp (Xem) | 22.70 | Đại học | D01,D03 | |
33 | Vật lý học (Xem) | 22.55 | Đại học | A00,A01,D90 | |
34 | Sư phạm công nghệ (Xem) | 22.40 | Đại học | A00,A01,A02,D90 | |
35 | Công tác xã hội (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,C00,D01 | |
36 | Du lịch (Xem) | 22.00 | Đại học | C00,C04,D01,D78 | |
37 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 20.70 | Đại học | D01,D03 | |
38 | Địa lý học (Xem) | 19.75 | Đại học | C00,D10,D15,D78 | |
39 | Sư phạm Tiếng Nga (Xem) | 19.40 | Đại học | D01,D78,D80 | |
40 | Ngôn ngữ Nga (Xem) | 19.00 | Đại học | D01,D02,D78,D80 |