Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.00 A00 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
42 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.00 A00,C00,C04,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
43 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH) (Xem) Hà Nội
44 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
45 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
46 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
47 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) Nghệ An
48 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
49 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
50 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
51 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.15 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
52 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) Phú Yên
53 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
54 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) Quảng Ninh
55 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
56 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A08 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) Long An
57 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
58 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A07,A09,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
59 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
60 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp