1 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
36.50 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
26.00 |
B00. D07,A00 |
ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTY)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
3 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
25.50 |
A00,B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
25.12 |
A00,B00 |
Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (QSY)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
25.00 |
A00 |
ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (DKH)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
24.70 |
B00. D07,A00 |
ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTY)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
7 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
24.70 |
A00,B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY)
(Xem)
|
Huế |
8 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
24.70 |
A00,B00,D07 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
9 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
24.70 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
10 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
24.56 |
A00,B00,D07 |
Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
11 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
24.35 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
23.14 |
A00,A01,D07 |
Đại học Y Dược Thái Bình (YTB)
(Xem)
|
Thái Bình |
13 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
23.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
14 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
22.70 |
A00 |
Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD)
(Xem)
|
Hà Nội |
15 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
22.50 |
A00,B00 |
Đại học Y Khoa Vinh (YKV)
(Xem)
|
Nghệ An |
16 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
21.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
17 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
18 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
21.00 |
A00 |
Đại học Buôn Ma Thuột (BMU)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
19 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A02,B00 |
Đại Học Thành Đông (DDB)
(Xem)
|
Hải Dương |
20 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
21.00 |
B00 |
Đại học Võ Trường Toản (VTT)
(Xem)
|
Hậu Giang |