TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 23.20 | C00 | Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) | Phú Yên |
22 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 23.20 | C00 | Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) | Quảng Ngãi |
23 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 23.00 | C00 | Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) | Quảng Bình |
24 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 20.40 | Q00 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |