Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 23.20 | Đại học | D01 | |
| 2 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 23.20 | Đại học | C00 | |
| 3 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 22.55 | Đại học | A00 | |
| 4 | Sư phạm Toán học (Xem) | 22.35 | Đại học | A00 | |
| 5 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 20.35 | Đại học | M00 | |
| 6 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 19.00 | Đại học | A00 | |
| 7 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 19.00 | Đại học | A00 | |
| 8 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A10 | |
| 9 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
| 10 | Kinh tế phát triển (Xem) | 15.00 | Đại học | A10 | |
| 11 | Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 | |
| 12 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) | 15.00 | Đại học | A00 |