Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Giáo dục Mầm non (Xem) 26.62 Đại học C14;C19; C20; D66 Xét duyệt điểm thi THPT
22 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) 26.25 Đại học C00;D14;D15 Xét duyệt điểm thi THPT
23 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 25.88 Đại học D01;D09;D15 Xét duyệt điểm thi THPT
24 Giáo dục Thể chất (Xem) 25.65 Đại học B03; C00; C14; C20 Xét học bạ
25 Sư phạm Toán học (Xem) 25.43 Đại học A00; A01; D01 Xét duyệt điểm thi THPT
26 Giáo dục Thể chất (Xem) 25.00 Đại học B03;C00;C14; C20 Xét duyệt điểm thi THPT
27 Sư phạm Hoá học (Xem) 24.80 Đại học A00;B00; D01;D07 Xét duyệt điểm thi THPT
28 Giáo dục Tiểu học (Xem) 24.55 Đại học D01 Xét duyệt điểm thi THPT
29 Sư phạm Vật lý (Xem) 24.47 Đại học A00;A01;D01 Xét duyệt điểm thi THPT
30 Tâm lý học giáo dục (Xem) 24.00 Đại học B00; C00;C14; C20 Xét duyệt điểm thi THPT
31 Sư phạm Sinh học (Xem) 23.30 Đại học B00; B08 Xét duyệt điểm thi THPT
32 Giáo dục học (Xem) 23.00 Đại học C14;C19; C20; D66 Xét duyệt điểm thi THPT
33 Sư phạm Toán học (Xem) 23.00 Đại học Q00 Xét duyệt theo kết quả đánh giá năng lực
34 Sư phạm Khoa học tự nhiên (Xem) 22.75 Đại học A00; B00 Xét duyệt điểm thi THPT
35 Sư phạm Lịch sử (Xem) 22.30 Đại học Q00 Xét duyệt theo kết quả đánh giá năng lực
36 Sư phạm Tin học (Xem) 21.70 Đại học A00; A01; D01 Xét duyệt theo kết quả đánh giá năng lực
37 Sư phạm Hoá học (Xem) 21.00 Đại học Q00 Xét duyệt theo kết quả đánh giá năng lực
38 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 20.40 Đại học Q00 Xét duyệt theo kết quả đánh giá năng lực
39 Giáo dục Tiểu học (Xem) 20.35 Đại học Q00 Xét duyệt theo kết quả đánh giá năng lực
40 Sư phạm Vật lý (Xem) 19.50 Đại học Q00 Xét duyệt theo kết quả đánh giá năng lực