Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Học viện Tài chính (HTC)

Tổng chỉ tiêu: 4000

  • Địa chỉ:

    58 Lê Văn Hiến, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm

  • Điện thoại:

    0961.481.086

    0967.684.086

  • Website:

    https://hvtc.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

  • 1. Xét tuyển thẳng và ưu tiên cộng điểm theo quy định của Bộ GD&ĐT.

    2. Xét tuyển học sinh giỏi ở bậc THPT.

    3. Xét tuyển dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022.

    4. Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế với kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022.

    5. Xét tuyển dựa vào kết quả kỳ thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội và đánh giá tư duy của Trường ĐH Bách khoa Hà Nội năm 2022.

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Hải quan và Logistics (Xem) 35.51 Đại học A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
2 Kiểm toán (Xem) 34.75 Đại học A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
3 Phân tích tài chính (Xem) 34.60 Đại học A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
4 Ngôn ngữ Anh (Xem) 34.40 Đại học A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
5 Tài chính doanh nghiệp (Xem) 34.25 Đại học A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
6 Kế toán doanh nghiệp (Xem) 34.01 Đại học A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
7 Kế toán doanh nghiệp (Xem) 29.50 Đại học A01,DOI,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
8 Hệ thống thông thi quân lý (Xem) 29.50 Đại học AOO,AO 1,DOI,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
9 Tài chính - Ngân hàng 3 (Xem) 29.50 Đại học AOO,AO 1,DOI,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
10 Tài chính doanh nghiệp (Xem) 29.50 Đại học A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
11 Kiểm toán (Xem) 29.40 Đại học A01,DOI,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
12 Tài chính - Ngân hàng 2 (Xem) 29.00 Đại học AOO,AO 1,DOI,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
13 Ngôn ngữ Anh (Xem) 28.50 Đại học A01,DOI,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
14 Tài chính - Ngân hàng 1 (Xem) 28.50 Đại học A00,AO 1,DOI,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
15 Hâi quan và Logistics (Xem) 27.00 Đại học A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
16 Kế toán (Xem) 27.00 Đại học AOO,AO 1,DOI,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
17 Phân tích tài chính (Xem) 26.90 Đại học A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
18 Quân trị kinh doanh (Xem) 26.70 Đại học A00,AO 1,DOI,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
19 Quản trị kinh doanh (Xem) 26.17 Đại học A00,A01,D01. D07 Xét duyệt điểm thi THPT
20 Kế toán (Xem) 26.15 Đại học AOO,A01,DOI. D07 Xét duyệt điểm thi THPT