Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,D10,D01 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
142 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 16.60 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
143 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.40 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
144 Kinh tế số (7310109) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
145 Bất động sản (7340116) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
146 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (GTADCLG2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
147 Kinh tế xây dựng (GTADCKX2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
148 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
149 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
150 Kinh tế số (7310109) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
151 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
152 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 3) (Xem)
153 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
154 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
155 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội