Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 22.80 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
102 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 22.75 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) TP HCM
103 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 22.56 A00,A01,D01,D84 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
104 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) 22.50 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
105 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 22.50 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
106 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 22.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
107 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 21.60 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
108 Kinh tế (7310101) (Xem) 21.50 A00,A01,A07,D01 Học viện Hành chính quốc gia (Xem) TP HCM
109 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 21.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
110 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 21.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
111 Kinh tế (2 chuyên ngành: Kinh tế thuỷ sản, Quản lý kinh tế) (7310101) (Xem) 21.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
112 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 21.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
113 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 20.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
114 Kinh tế xây dựng (GTADCKX2) (Xem) 20.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
115 Kiểm toán (7340405) (Xem) 20.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
116 Kinh tế số (7310109) (Xem) 20.00 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
117 Bất động sản (7340116) (Xem) 19.60 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
118 Kinh tế thể thao (7310113) (Xem) 19.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
119 Kinh tế số (7310109) (Xem) 19.00 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
120 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 18.40 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM