Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Ngành ngôn ngữ Anh (NTH04) (Xem) 27.00 D00 Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem) Hà Nội
42 Hàn Quốc học (HQT08-01) (Xem) 26.83 C00 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
43 Hàn Quốc học (HQT08-01) (Xem) 26.83 A01,D01,D07 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
44 Văn học (QHX26) (Xem) 26.82 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
45 Hoa Kỳ học (HQT08-02) (Xem) 26.55 A01,D01,D07 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
46 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.27 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
47 Hàn Quốc (QHX26) (Xem) 26.20 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
48 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.14 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
49 Ngôn ngữ Anh (Tiếng anh thương mại) (TM18) (Xem) 26.05 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
50 Ngành ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 26.00 D00 Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem) Hà Nội
51 Ngành ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 26.00 D00 Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem) Hà Nội
52 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.94 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
53 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.85 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
54 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.78 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
55 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 25.66 D84 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
56 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.58 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
57 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 25.46 D66 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
58 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 25.33 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
59 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.30 D04 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
60 Việt Nam học (QHX26) (Xem) 25.29 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội