Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
102 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
103 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
104 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
105 Ngôn ngữ Anh, gồm các chuyên ngành: - Tiếng Anh giảng dạy - Tiếng Anh thương mại (7220201) (Xem) 17.00 D01,D11,D12,D15 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
106 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
107 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220201) (Xem) 16.25 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
108 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 16.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
109 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
110 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
111 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
112 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
113 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
114 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
115 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
116 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
117 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D14 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
118 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D04 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
119 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,DD2 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội