Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và du lịch) (7220201) (Xem) 25.29 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
62 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.25 D01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
63 Ngôn ngữ Anh 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh - Phiên dịch, biên dịch Tiếng Anh (7220201) (Xem) 25.20 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
64 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.11 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
65 Ngôn ngữ Anh (Chương trình chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) 25.07 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
66 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 25.07 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
67 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.05 D01,D04 Đại học Sư phạm TP HCM - Phân hiệu Long An (Xem) TP HCM
68 Ngôn ngữ Anh (CT ĐHCQ chuẩn) (7220201) (Xem) 25.05 Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem) TP HCM
69 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 25.02 D01,D78,D96,DD2 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
70 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.86 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
71 Ngôn ngữ Anh (TLA203) (Xem) 24.82 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
72 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.68 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
73 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.65 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
74 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.50 D01,D72,D78,D96 (điểm bài thi tiếng Anh nhân hệ số 2) Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
75 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 24.40 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
76 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 24.16 D01,D14 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
77 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.10 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
78 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 24.00 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
79 Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa (N7220201) (Xem) 24.00 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
80 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 23.77 D01,D06 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM