Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
142 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
143 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 19.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
144 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
145 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
146 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
147 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 19.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
148 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720602) (Xem) 19.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
149 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
150 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
151 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,B08 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
152 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,A02,B00,D07 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
153 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 17.50 Đại học Y tế công cộng (Xem) Hà Nội
154 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
155 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
156 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 0 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
157 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 0 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
158 Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) 0 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
159 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 0 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
160 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 0 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM