| 161 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
22.35 |
|
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 162 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
22.35 |
|
Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 163 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
22.15 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 164 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
22.05 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 165 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
22.00 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 166 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
21.80 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 167 |
Điều dưỡng - Chương trình tiên tiến (7720301) (Xem) |
21.75 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 168 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
21.70 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 169 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
21.70 |
B00,B08 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 170 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
21.55 |
B00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
| 171 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
21.45 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 172 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
21.45 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 173 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
21.35 |
B00,B03,A00 |
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) |
|
| 174 |
Dược học (7720201) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
| 175 |
Y học cổ truyền (7720115) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
| 176 |
Dược học (7720201) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
| 177 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 178 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 179 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 180 |
Y học cổ truyền (7720115) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |