Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 21.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
122 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 21.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
123 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 21.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
124 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
125 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
126 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A02,B00,D07 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
127 Hộ sinh (7720302) (Xem) 20.75 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
128 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 20.50 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
129 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 20.40 Đại học Y tế công cộng (Xem) Hà Nội
130 Điều dưỡng - Phân hiệu Thanh Hóa (7720301YHT) (Xem) 20.25 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
131 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.10 Đại học Y tế công cộng (Xem) Hà Nội
132 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
133 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 20.00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
134 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
135 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 20.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
136 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 20.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
137 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.50 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
138 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 19.20 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
139 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.15 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
140 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM