Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.60 B00 Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
102 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.60 B00 Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
103 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
104 Răng hàm mặt (7720501) (Xem) 22.50 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
105 Răng hàm mặc (7720502) (Xem) 22.50 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
106 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.40 B00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) TP.HCM
107 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.35 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
108 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 22.35 B08 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
109 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 22.35 Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
110 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.15 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
111 Hộ sinh (7720302) (Xem) 22.05 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
112 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 22.00 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
113 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.80 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
114 Điều dưỡng - Chương trình tiên tiến (7720301) (Xem) 21.75 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
115 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 21.45 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
116 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 21.45 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
117 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 21.35 B00,B03,A00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) TP.HCM
118 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
119 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
120 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM