Đại học Cần Thơ (TCT)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
-
Điện thoại:
0292. 3872 728
-
Website:
https://tuyensinh.ctu.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 28.43 | Đại học | ||
| 2 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 27.90 | Đại học | ||
| 3 | Giáo dục Công dân (Xem) | 27.31 | Đại học | ||
| 4 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 26.93 | Đại học | ||
| 5 | Báo chí (Xem) | 26.87 | Đại học | ||
| 6 | Luật kinh tế (Xem) | 26.85 | Đại học | ||
| 7 | Du lịch (Xem) | 26.80 | Đại học | ||
| 8 | Sư phạm Toán học (Xem) | 26.79 | Đại học | ||
| 9 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 26.22 | Đại học | ||
| 10 | Xã hội học (Xem) | 26.19 | Đại học | ||
| 11 | Văn học (Xem) | 26.10 | Đại học | ||
| 12 | Luật 2 chuyên ngành: - Luật hành chính - Luật tư pháp (Xem) | 26.01 | Đại học | ||
| 13 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 25.95 | Đại học | ||
| 14 | Chính trị học (Xem) | 25.90 | Đại học | ||
| 15 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên (Xem) | 25.81 | Đại học | ||
| 16 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 25.65 | Đại học | ||
| 17 | Giáo dục thể chất (Xem) | 25.60 | Đại học | ||
| 18 | Triết học (Xem) | 25.51 | Đại học | ||
| 19 | Luật (Khu Hòa An) chuyên ngành Luật hành chính (Xem) | 25.50 | Đại học | ||
| 20 | Du lịch (Khu Hòa An) (Xem) | 25.50 | Đại học |