| 1 |
Thông tin - Thư viện (7320201)
(Xem)
|
260.00 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 2 |
Thông tin - Thư viện (7320201)
(Xem)
|
260.00 |
C04 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 3 |
Thông tin – thư viện (7320201)
(Xem)
|
26.60 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
| 4 |
Thông tin - thư viện (7320201)
(Xem)
|
25.60 |
C00,C20 |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (HCH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 5 |
Thông tin - thư viện (7320201)
(Xem)
|
25.60 |
A01,D01 |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (HCH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 6 |
Thông tin – thư viện (7320201)
(Xem)
|
24.10 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
| 7 |
Thông tin - thư viện (7320201)
(Xem)
|
24.00 |
C00,D01,D09,D15 |
Đại học Văn hoá TP HCM (VHS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 8 |
Thông tin - Thư viện (7320201)
(Xem)
|
23.51 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 9 |
Thông tin - Thư viện (7320201)
(Xem)
|
23.51 |
C04 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 10 |
Thông tin – thư viện (7320201)
(Xem)
|
23.30 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
| 11 |
Thông tin – thư viện (7320201)
(Xem)
|
23.00 |
A01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
| 12 |
Thông tin - thư viện (7320201)
(Xem)
|
16.00 |
C00,C14,D01,D84 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 13 |
Thông tin - thư viện (7320201)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C20,D66,D78 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD)
(Xem)
|
Thanh Hóa |