Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
Số 10-12 đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM
-
Điện thoại:
028.3829 3828
0868.22.32.37
-
Website:
https://hcmussh.edu.vn/tuyensinh
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 81 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_ Chuẩn quốc tế (Xem) | 25.10 | Đại học | D01 | |
| 82 | Ngôn ngữ Trung Quốc_ Chuẩn quốc tế (Xem) | 25.08 | Đại học | D01 | |
| 83 | Nhân học (Xem) | 25.05 | Đại học | D01 | |
| 84 | Lịch sử (Xem) | 25.00 | Đại học | D01,D15 | |
| 85 | Nhật Bản học (Xem) | 25.00 | Đại học | D06,D63 | |
| 86 | Hàn Quốc học (Xem) | 25.00 | Đại học | DD2,DH5 | |
| 87 | Việt Nam học (Xem) | 25.00 | Đại học | D01 | |
| 88 | Quản lý thông tin (Xem) | 24.98 | Đại học | D01 | |
| 89 | Công tác xã hội (Xem) | 24.90 | Đại học | D14 | |
| 90 | Lưu trữ học (Xem) | 24.85 | Đại học | D15 | |
| 91 | Ngôn ngữ học (Xem) | 24.80 | Đại học | D01 | |
| 92 | Quản lý giáo dục (Xem) | 24.70 | Đại học | D14 | |
| 93 | Triết học (Xem) | 24.70 | Đại học | D14 | |
| 94 | Đông phương học (Xem) | 24.57 | Đại học | D01 | |
| 95 | Giáo dục học (Xem) | 24.50 | Đại học | D01 | |
| 96 | Ngôn ngữ Trung Quốc_ Chuẩn quốc tế (Xem) | 24.50 | Đại học | D04 | |
| 97 | Triết học (Xem) | 24.50 | Đại học | D01 | |
| 98 | Lưu trữ học (Xem) | 24.50 | Đại học | D14 | |
| 99 | Công tác xã hội (Xem) | 24.49 | Đại học | D01 | |
| 100 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha (Xem) | 24.48 | Đại học | D01 |