Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
Số 59C Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3
-
Điện thoại:
0902 230 082
0941 230 082
0899 002 939
-
Website:
https://tuyensinh.ueh.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Chuyên ngành Quản trị rủi ro tài chính và bảo hiểm (Xem) | 26.03 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Chuyên ngành Thị trường chứng khóa |
| 22 | Thống kê kinh tế (Xem) | 26.01 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 23 | Quản trị nhân lực (Xem) | 26.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 24 | Chuyên ngành Tài chính quốc tế (Xem) | 25.80 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Chuyên ngành Quản trị ngoại thương |
| 25 | Ngành Luật (Xem) | 25.80 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | Chuyên ngành Luật kinh doanh quốc tế |
| 26 | Ngành Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị bệnh viện (Xem) | 25.80 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Quản trị kinh doanh |
| 27 | Chuyên ngành Toán tài chính (Xem) | 25.72 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 28 | Chuyên ngành Ngân hàng đầu tư (Xem) | 25.60 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 29 | Luật kinh tế (Xem) | 25.60 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | |
| 30 | Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Thống kê kinh doanh (Xem) | 25.51 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 31 | Chuyên ngành Quản trị khách sạn (Xem) | 25.50 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 32 | Chuyên ngành Thuế trong kinh doanh (Xem) | 25.50 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Tài chính công |
| 33 | Kế toán tài chính và kiểm soát (Xem) | 25.50 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Chuyên ngành Kế toán công |
| 34 | Quản trị an ninh mạng (Xem) | 25.50 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 35 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 25.43 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 36 | Công nghệ phần mềm (Xem) | 25.40 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 37 | Kế toán doanh nghiệp_Chất lượng cao (Xem) | 25.40 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 38 | Kinh doanh nông nghiệp (Xem) | 25.35 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 39 | Chuyên ngành Quản trị hải quan - ngoại thương (Xem) | 25.20 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Chuyên ngành thuế |
| 40 | Kế toán doanh nghiệp (Xem) | 25.20 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | tích hợp chứng chỉ quốc tế |