| 1 |
Quốc tế học (7310601)
(Xem)
|
267.50 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 2 |
Quốc tế học (7310601)
(Xem)
|
27.00 |
D14,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
| 3 |
Quốc tế học (7310601)
(Xem)
|
25.90 |
D09 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
| 4 |
Quốc tế học (7310601)
(Xem)
|
25.75 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) (7310601)
(Xem)
|
25.27 |
D01 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 6 |
Quốc tế học (7310601)
(Xem)
|
24.42 |
D01,D14,D78 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 7 |
Quốc tế học (7310601)
(Xem)
|
23.64 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 8 |
Quốc tế học (7310601)
(Xem)
|
22.05 |
|
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 9 |
Quốc tế học (7310601)
(Xem)
|
18.00 |
A01,C00,C04,D01 |
Đại học Nguyễn Trãi (NTU)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 10 |
Quốc tế học (7310601)
(Xem)
|
18.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 11 |
Quốc tế học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (7310601)
(Xem)
|
17.00 |
C00,A01,D01,D15 |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 12 |
Quốc tế học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (7310601)
(Xem)
|
17.00 |
C00,A01,D01,D15 |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 13 |
Quốc tế học (7310601)
(Xem)
|
17.00 |
C00,C20,D01,D78 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |