Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D10,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 2 | Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D10,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 3 | Kế toán (Chương trình tiên tiến) (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D10,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 4 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) (Xem) | 17.00 | Đại học | B00,B08,D10,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 5 | Quốc tế học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (Xem) | 17.00 | Đại học | C00,A01,D01,D15 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 6 | Công nghệ tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D01,D10 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 7 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D10,D01 | Xét kết quả học tập cấp THPT |
| 8 | Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D10,D01 | Xét kết quả học tập cấp THPT |
| 9 | Kế toán (Chương trình tiên tiến) (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D10,D01 | Xét kết quả học tập cấp THPT |
| 10 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) (Xem) | 17.00 | Đại học | B00,B08,D10,D01 | Xét kết quả học tập cấp THPT |
| 11 | Quốc tế học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (Xem) | 17.00 | Đại học | C00,A01,D01,D15 | Xét kết quả học tập cấp THPT |
| 12 | Công nghệ tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D01,D10 | Xét kết quả học tập cấp THPT |