Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
Cơ sở 1: 131 Lương Nhữ Hộc, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Đà NẵngCơ sở 2: 41 Lê Duẩn, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, Đà Nẵng
-
Điện thoại:
02363.699.324
02363.834.285
-
Website:
http://tuyensinh.ufl.udn.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sư phạm tiếng Anh (Xem) | 27.24 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 2 | Sư phạm tiếng Trung Quốc (Xem) | 26.09 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 25.11 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 25.07 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 5 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 23.58 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 6 | Sư phạm tiếng Pháp (Xem) | 23.07 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 7 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 22.60 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 8 | Hàn Quốc học (Xem) | 22.38 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 9 | Ngôn ngữ Thái Lan (Xem) | 22.09 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 10 | Quốc tế học (Xem) | 22.05 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 11 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 21.09 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 12 | Đông phương học (Xem) | 20.88 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 13 | Ngôn ngữ Nga (Xem) | 18.38 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 14 | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) (Xem) | 17.13 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT |