Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) | 26.50 | Đại học | D01,D04,D15,D45 | |
| 2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 24.50 | Đại học | D01,D14,D15 | |
| 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 24.50 | Đại học | D01,D04,D15,D45 | |
| 4 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 21.70 | Đại học | D01,D14,D15 | |
| 5 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 21.50 | Đại học | D01,D14,D15 | |
| 6 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 20.50 | Đại học | D01,D06,D15,D43 | |
| 7 | Sư phạm Tiếng Pháp (Xem) | 19.00 | Đại học | D01,D03,D15,D44 | |
| 8 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D03,D15,D44 | |
| 9 | Ngôn ngữ Nga (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D02,D15,D42 | |
| 10 | Quốc tế học (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D14,D15 | |
| 11 | Việt Nam học (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D14,D15 | Ngành Việt Nam học |