Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Tâm lý học giáo dục (Xem) 26.03 Đại học A00,C00,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
22 Ngôn ngữ Anh (Xem) 25.85 Đại học D01 Xét duyệt điểm thi THPT
23 Sư phạm Khoa học Tự nhiên (Xem) 25.60 Đại học A00,A02,B00,D90 Xét duyệt điểm thi THPT
24 Việt Nam học (Xem) 25.28 Đại học C00,D01,D78 Xét duyệt điểm thi THPT
25 Du lịch (Xem) 25.25 Đại học C00,C04,D01,D78 Xét duyệt điểm thi THPT
26 Quản lý giáo dục (Xem) 25.22 Đại học A00,A01,C14,D02 Xét duyệt điểm thi THPT
27 Địa lý học (Xem) 25.17 Đại học C00,D10,D15,D78 Xét duyệt điểm thi THPT
28 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 25.05 Đại học D01,D04 Xét duyệt điểm thi THPT
29 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 25.02 Đại học D01,D78,D96,DD2 Xét duyệt điểm thi THPT
30 Sư phạm Tiếng Pháp (Xem) 24.93 Đại học D01,D03 Xét duyệt điểm thi THPT
31 Giáo dục học (Xem) 24.82 Đại học A00,A01,C14,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
32 Giáo dục Thể chất (Xem) 24.77 Đại học M08,T01 Xét duyệt điểm thi THPT
33 Sư phạm Tin học (Xem) 24.73 Đại học A00,A01,B08 Xét duyệt điểm thi THPT
34 Giáo dục Tiều học (Xem) 24.73 Đại học A00,A01,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
35 Hóa học (Xem) 24.65 Đại học A00,B00,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
36 Giáo dục Tiếng Anh (Xem) 24.47 Đại học D01 Xét duyệt điểm thi THPT
37 Công tác xã hội (Xem) 24.44 Đại học A00,C00,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
38 Vật lí học (Xem) 24.44 Đại học A00,A01,D90 Xét duyệt điểm thi THPT
39 Quốc tế học (Xem) 24.42 Đại học D01,D14,D78 Xét duyệt điểm thi THPT
40 Sư phạm Công nghệ (Xem) 24.31 Đại học A00,A01,A02,D90 Xét duyệt điểm thi THPT