Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | Giáo dục mầm non (Xem) | 24.24 | Đại học | M02,M03 | Xét duyệt điểm thi THPT |
42 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 23.77 | Đại học | D01,D06 | Xét duyệt điểm thi THPT |
43 | Sư phạm Tiếng Nga (Xem) | 23.69 | Đại học | D01,D02,D78,D80 | Xét duyệt điểm thi THPT |
44 | Công nghệ thông tin (Xem) | 23.05 | Đại học | A00,A01,B08 | Xét duyệt điểm thi THPT |
45 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 22.70 | Đại học | D01,D03 | Xét duyệt điểm thi THPT |
46 | Ngôn ngữ Nga (Xem) | 22.00 | Đại học | D01,D02,D78,D80 | Xét duyệt điểm thi THPT |
47 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 22.00 | Đại học | M02,M03 | Xét duyệt điểm thi THPT |
48 | Sinh học ứng dụng (Xem) | 21.90 | Đại học | B00,D08 | Xét duyệt điểm thi THPT |
49 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) (Xem) | 18.70 | Đại học | M02,M03 | Xét duyệt điểm thi THPT |