Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)

  • Địa chỉ:

    Số 19 đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7

  • Điện thoại:

    19002024

  • Website:

    https://admission.tdtu.edu.vn/

  • E-mail:

    tssdh@tdtu.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Mạng máy tinh và truyền thông dữ liệu (Xem) 31.20 Đại học A00,A01,D01
22 Kỹ thuật điện tử - viền thông (Xem) 31.20 Đại học A00,A01,C01
23 Luật - Chất lượng cao (Xem) 31.10 Đại học A00,A01,C00,D01
24 Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao (Xem) 31.00 Đại học H00,H01,H02,H03
25 Toán ứng dụng (Xem) 31.00 Đại học A00,A01
26 Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao (Xem) 30.90 Đại học A00,A01,D01
27 Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao (Xem) 30.80 Đại học A00,A01,D01
28 Khoa học máy tinh - Chat lượng cao (Xem) 30.80 Đại học A00,A01,D01
29 Thiết kế thời trang (Xem) 30.60 Đại học H00,H01,H02,H03
30 Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao (Xem) 30.30 Đại học D01,D11
31 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao (Xem) 30.00 Đại học A00,A01,D01
32 Kỹ thuật điện (Xem) 30.00 Đại học A00,A01,C01
33 Kiến trúc (Xem) 29.80 Đại học V00,V01
34 Thiết kê nội thất (Xem) 29.70 Đại học V00,V01,H02,H03
35 Công tác xã hội (Xem) 29.45 Đại học A01,C00,C01,D01
36 Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao (Xem) 28.70 Đại học A00,A01,D01,D07
37 Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao (Xem) 28.60 Đại học A01,C00,C01,D01
38 Kiến trúc - Chất lượng cao (Xem) 28.50 Đại học V00,V01,A01,C01
39 Thống kê (Xem) 28.50 Đại học A00,A01
40 Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) (Xem) 28.00 Đại học A01,D01