Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
Số 19 đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7
-
Điện thoại:
19002024
-
Website:
https://admission.tdtu.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) (Xem) | 34.25 | Đại học | A01,C00,C01,D01 | |
| 2 | Marketing (Xem) | 34.25 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 3 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 33.80 | Đại học | D01,D11 | |
| 4 | Kinh doanh quốc tế (Xem) | 33.80 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 5 | Luật (Xem) | 33.45 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
| 6 | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) (Xem) | 33.30 | Đại học | A01,C00,C01,D01 | |
| 7 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 33.30 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 8 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) (Xem) | 33.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 9 | Tài chính - Ngân hàng (Xem) | 33.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 10 | Khoa học máy tinh (Xem) | 33.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 11 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 32.50 | Đại học | D01,D04,D11,D55 | |
| 12 | kế toán (Xem) | 32.40 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
| 13 | Xã hội học (Xem) | 32.30 | Đại học | A01,C00,C01,D01 | |
| 14 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hãng - khách sạn) (Xem) | 32.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 15 | Kỹ thuật điêu khiên vã tự động hóa (Xem) | 31.85 | Đại học | A00,A01,C01 | |
| 16 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 31.50 | Đại học | H00,H01,H02,H03 | |
| 17 | Dược học (Xem) | 31.45 | Đại học | A00,B00,D07 | |
| 18 | Kỹ thuật cơ điện từ (Xem) | 31.30 | Đại học | A00,A01,C01 | |
| 19 | Quản lý thề dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao vả tổ chức sự kiện) (Xem) | 31.30 | Đại học | A01,D01,T00,T01 | |
| 20 | Marketing - Chất lượng cao (Xem) | 31.30 | Đại học | A00,A01,D01 |