Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa
| STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 61 | Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) | 15.00 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ | |
| 62 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 15.00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên | |
| 63 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 15.00 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | TP HCM | |
| 64 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 15.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) | TP HCM | |
| 65 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 15.00 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) | Hà Nội |