| 21 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) |
22.59 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 22 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
22.28 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 23 |
Kỹ thuật Môi trường (EV1) (Xem) |
22.22 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 24 |
Kĩ thuật hóa học (7520301) (Xem) |
22.09 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Phú Thọ |
| 25 |
Công nghệ sinh học (QHT09) (Xem) |
22.05 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 26 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
21.75 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Phú Thọ |
| 27 |
Hoá dược (7720203) (Xem) |
21.20 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 28 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) |
21.20 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 29 |
Kỹ thuật hoá học (7520301) (Xem) |
21.20 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 30 |
Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) |
21.10 |
A00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 31 |
Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 32 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (HVN07) (Xem) |
21.00 |
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 33 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
20.85 |
|
Đại học Dược Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 34 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
20.20 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 35 |
Sinh dược học (QHT81) (Xem) |
20.10 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 36 |
Sinh học (QHT08) (Xem) |
20.05 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 37 |
Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường) (7520320) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 38 |
Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 39 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 40 |
Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến) (BF-E19) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |