Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) 22.59 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
22 Hóa học (7440112) (Xem) 22.28 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
23 Kỹ thuật Môi trường (EV1) (Xem) 22.22 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Kĩ thuật hóa học (7520301) (Xem) 22.09 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Phú Thọ
25 Công nghệ sinh học (QHT09) (Xem) 22.05 Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
26 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 21.75 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Phú Thọ
27 Hoá dược (7720203) (Xem) 21.20 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
28 Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) 21.20 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
29 Kỹ thuật hoá học (7520301) (Xem) 21.20 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
30 Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 21.10 A00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
31 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 21.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
32 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (HVN07) (Xem) 21.00 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
33 Hóa học (7440112) (Xem) 20.85 Đại học Dược Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.20 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
35 Sinh dược học (QHT81) (Xem) 20.10 Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Sinh học (QHT08) (Xem) 20.05 Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
37 Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường) (7520320) (Xem) 20.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
38 Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 20.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
39 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
40 Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến) (BF-E19) (Xem) 20.00 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội