Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.00 Đại học Dược Hà Nội (Xem) Hà Nội
42 Sinh học (7420101) (Xem) 19.61 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
43 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 19.50 B00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
44 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 19.25 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
45 Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) 19.00 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
46 Hoá dược (7720203) (Xem) 19.00 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
47 Kỹ thuật hoá học (7520301) (Xem) 19.00 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
48 Sinh học (7420101) (Xem) 19.00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
49 Kỹ thuật Y sinh khối A (7520212) (Xem) 18.85 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
50 Kỹ thuật Y sinh khối B (7520212) (Xem) 18.85 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
51 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.50 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
52 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.50 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) Đà Nẵng
53 Công nghệ kĩ thuật môi trường (7510406) (Xem) 18.43 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
54 Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.40 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
55 Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) 18.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
56 Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) 18.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) Đà Nẵng
57 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 17.15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
58 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
59 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) Đà Nẵng
60 Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.50 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội