Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kế toán (7340301) (Xem) 17.50 Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
42 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
43 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
44 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
45 Kế toán doanh nghiệp (GTADCKT1) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
46 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
47 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
48 KIỂM TOÁN (7340302) (Xem) 15.00 D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
49 Kế toán gồm chuyên ngành (7340301) (Xem) 15.00 Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) Hà Nội
50 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
51 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
52 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
53 Tài chính – Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
54 Tài chính – Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
55 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM