Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Tài chính Ngân hàng (7340302) (Xem) 23.00 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Kế toán (7340301) (Xem) 23.00 A00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
23 Kế toán (7340301) (Xem) 22.75 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
24 Kế toán (7340301) (Xem) 22.61 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
25 Kế toán (7340301) (Xem) 22.50 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
26 Kế toán (7340301) (Xem) 22.50 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) Đà Nẵng
27 Kế toán (7340301) (Xem) 22.50 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
28 Kế toán (7340301) (Xem) 22.47 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
29 Kiểm toán (7340302) (Xem) 21.75 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
30 Kiểm toán (7340302) (Xem) 21.71 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
31 Chất lượng cao Kế toán (ACT01) (Xem) 21.57 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
32 Kế toán (Liên kết ĐH Sunderland Anh) (ACT03) (Xem) 21.00 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
33 Kế toán doanh nghiệp (GTADCKT2) (Xem) 21.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
34 Kế toán (7340301) (Xem) 19.95 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
35 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
36 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
37 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
38 Kế toán (7340301) (Xem) 18.20 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
39 Kế toán (7340301) (Xem) 18.20 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
40 KIỂM TOÁN (7340302) (Xem) 18.00 D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM