Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - chương trình tiên tiến (7510605A) (Xem) 963.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo) (7520201) (Xem) 936.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
3 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiến (7510303A) (Xem) 931.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
4 Khoa học dữ liệu - chương trình tiên tiến (7460108A) (Xem) 909.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
5 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) - chương trình tiên tiến (748020101A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
6 Hệ thống thông tin quản lý - chương trình tiên tiến (7340405A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
7 Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) - chương trình tiên tiến (784010102A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
8 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) - chương trình tiên tiến (748020106A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
9 Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) - chương trình tiên tiến (758030103A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
10 Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác đường sắt tốc độ cao) - chương trình tiên tiến (784010104A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
11 Công nghệ kỹ thuật ô tô - chương trình tiên tiến (7510205A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
12 Luật - chương trình tiên tiến (7380101A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
13 Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Kinh tế số và Trí tuệ nhân tạo) - chương trình hoàn toàn bằng tiếng Anh (734040502E) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
14 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Al) - chương trình tiên tiến (748020104A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí - chương trình tiên tiến (7510201A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
16 Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế hàng hải và đường thủy) - chương trình tiên tiến (784010403A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
17 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Kỹ thuật thiết kế vi mạch và Al) - chương trình tiên tiến (7480102A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
18 Quản trị kinh doanh – chương trình tiên tiến (7340101A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
19 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Kỹ thuật điều khiển tự động và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao) - chương trình tiên tiến (752021603A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
20 Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô; Cơ điện tử ô tô) - chương trình tiên tiến (7520130A) (Xem) 800.00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM