| 1 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - chương trình tiên tiến (7510605A) (Xem) |
963.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 2 |
Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo) (7520201) (Xem) |
936.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 3 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiến (7510303A) (Xem) |
931.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 4 |
Khoa học dữ liệu - chương trình tiên tiến (7460108A) (Xem) |
909.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 5 |
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) - chương trình tiên tiến (748020101A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 6 |
Hệ thống thông tin quản lý - chương trình tiên tiến (7340405A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 7 |
Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) - chương trình tiên tiến (784010102A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 8 |
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) - chương trình tiên tiến (748020106A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 9 |
Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) - chương trình tiên tiến (758030103A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 10 |
Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác đường sắt tốc độ cao) - chương trình tiên tiến (784010104A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 11 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô - chương trình tiên tiến (7510205A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 12 |
Luật - chương trình tiên tiến (7380101A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 13 |
Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Kinh tế số và Trí tuệ nhân tạo) - chương trình hoàn toàn bằng tiếng Anh (734040502E) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 14 |
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Al) - chương trình tiên tiến (748020104A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 15 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí - chương trình tiên tiến (7510201A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 16 |
Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế hàng hải và đường thủy) - chương trình tiên tiến (784010403A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 17 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Kỹ thuật thiết kế vi mạch và Al) - chương trình tiên tiến (7480102A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 18 |
Quản trị kinh doanh – chương trình tiên tiến (7340101A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 19 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Kỹ thuật điều khiển tự động và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao) - chương trình tiên tiến (752021603A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 20 |
Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô; Cơ điện tử ô tô) - chương trình tiên tiến (7520130A) (Xem) |
800.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |