| 101 |
NGÔN NGỮ NHẬT (7220209) (Xem) |
15.00 |
D01,D06,D15,D14 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 102 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 103 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 104 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
| 105 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
| 106 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
| 107 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
| 108 |
Ngôn ngữ Anh (CN Tiếng Anh du lịch) (7220201) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 109 |
Ngôn ngữ Anh (CN Tiếng Anh du lịch) (7220201) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 110 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
| 111 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
| 112 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
| 113 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
| 114 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
| 115 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
| 116 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
| 117 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |