Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 NGÔN NGỮ NHẬT (7220209) (Xem) 15.00 D01,D06,D15,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
102 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
103 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
104 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
105 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
106 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
107 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
108 Ngôn ngữ Anh (CN Tiếng Anh du lịch) (7220201) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
109 Ngôn ngữ Anh (CN Tiếng Anh du lịch) (7220201) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
110 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
111 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
112 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
113 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
114 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
115 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
116 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
117 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM