| 81 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
19.00 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 82 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
18.75 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 83 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
18.75 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 84 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
18.75 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 85 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
18.75 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 86 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
18.25 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 87 |
NGÔN NGỮ HÀN QUỐC (7220210) (Xem) |
18.00 |
D01,D11,DD2,D06,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 88 |
NGÔN NGỮ NHẬT (7220209) (Xem) |
18.00 |
D01,D06,D15,D14 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 89 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 90 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 91 |
NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC (7220204) (Xem) |
17.00 |
D01,D04,D03,D11,D14,D15,X78,X80,X81 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 92 |
NGÔN NGỮ ANH (7220201) (Xem) |
17.00 |
D01,D11,D14,D15,X78,D12,X79,X80,X81 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 93 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
16.25 |
|
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 94 |
Ngôn ngữ Anh gồm chuyên ngành (7220201) (Xem) |
16.00 |
|
Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) |
Hà Nội |
| 95 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
| 96 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
15.00 |
D01,D11,D14,D15,X78,X79 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 97 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
15.00 |
D01,D11,D14,D15,X78,X79 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 98 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01,D11,D14,D15,X78,X79 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 99 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
15.00 |
D01,D11,D14,D15,X78,X79 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 100 |
NGÔN NGỮ HÀN QUỐC (7220210) (Xem) |
15.00 |
D01,D11,DD2,D06,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |