Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 19.00 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
82 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 18.75 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
83 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 18.75 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
84 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 18.75 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
85 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 18.75 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
86 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 18.25 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
87 NGÔN NGỮ HÀN QUỐC (7220210) (Xem) 18.00 D01,D11,DD2,D06,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
88 NGÔN NGỮ NHẬT (7220209) (Xem) 18.00 D01,D06,D15,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
89 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 18.00 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
90 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 18.00 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
91 NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC (7220204) (Xem) 17.00 D01,D04,D03,D11,D14,D15,X78,X80,X81 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
92 NGÔN NGỮ ANH (7220201) (Xem) 17.00 D01,D11,D14,D15,X78,D12,X79,X80,X81 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
93 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.25 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
94 Ngôn ngữ Anh gồm chuyên ngành (7220201) (Xem) 16.00 Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) Hà Nội
95 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
96 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 D01,D11,D14,D15,X78,X79 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
97 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 D01,D11,D14,D15,X78,X79 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
98 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D11,D14,D15,X78,X79 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
99 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D01,D11,D14,D15,X78,X79 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
100 NGÔN NGỮ HÀN QUỐC (7220210) (Xem) 15.00 D01,D11,DD2,D06,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM