Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.75 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
62 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 22.60 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (Xem) Hà Nội
63 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.50 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
64 Ngôn ngữ Anh - chuyên ngành Anh văn pháp lý (7220201) (Xem) 22.25 D14 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
65 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220201) (Xem) 22.00 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
66 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
67 Ngôn ngữ Ả Rập (7220211) (Xem) 21.88 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (Xem) Hà Nội
68 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.82 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
69 Ngôn ngữ Anh (HVN17) (Xem) 21.20 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
70 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 21.00 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
71 Ngôn ngữ Anh - chuyên ngành Anh văn pháp lý (7220201) (Xem) 20.65 X25,33,45 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
72 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 20.60 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
73 Thú y (HVN01) (Xem) 20.50 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
74 Ngôn ngữ Anh - chuyên ngành Anh văn pháp lý (7220201) (Xem) 20.05 D01,03,06 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
75 NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC (7220204) (Xem) 20.00 D01,D04,D03,D11,D14,D15,X78,X80,X81 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
76 NGÔN NGỮ ANH (7220201) (Xem) 20.00 D01,D11,D14,D15,X78,D12,X79,X80,X81 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
77 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 Học viện Hàng Không (Xem) TP HCM
78 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.50 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
79 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.50 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
80 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.50 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh