| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 28.00 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 22.00 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa | |
| 3 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 21.75 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
| 4 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 15.00 | C01,C03,C04,D01,X01,X02 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |
| 5 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 15.00 | Đại học Gia Định (GDU) (Xem) | TP HCM |