| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Luật (7380101) (Xem) | 15.00 | C01,C03,C04,D01,X01,X02 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |
| 22 | LUẬT (7380101) (Xem) | 15.00 | D09,D10,X25,D01,C00,X78,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
| 23 | Luật (7380101) (Xem) | 15.00 | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | TP HCM | |
| 24 | Luật (7380101) (Xem) | 15.00 | Đại học Gia Định (GDU) (Xem) | TP HCM | |
| 25 | Luật (7380101) (Xem) | 15.00 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM | |
| 26 | Luật (7380101) (Xem) | 15.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |