Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2025

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 19.12 X25,33,45 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
22 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 19.00 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
23 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 19.00 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
24 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 19.00 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
25 Quản trị dịch vụ khách hàng và chăm sóc sức khoẻ (HAS) (7340101) (Xem) 19.00 Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội (QHD) (Xem) Hà Nội
26 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 18.92 A00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
27 Quản trị kinh doanh (Chương trình đại trà) (7340101) (Xem) 18.75 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
28 Quản trị kinh doanh (Chương trình đại trà) (7340101) (Xem) 18.75 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
29 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 18.72 D07 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
30 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 18.52 D01,03,06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
31 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 18.12 A01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
32 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 18.00 Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
33 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
34 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 16.00 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) Đồng Nai
35 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 15.20 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
36 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
37 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
38 Quản trị kinh doanh gồm chuyên ngành (7340101) (Xem) 15.00 Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (VJU) (Xem) Hà Nội
39 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
40 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM