| 21 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
20.60 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 22 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
19.00 |
A01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 23 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
18.75 |
|
Đại học Hạ Long (HLU)
(Xem)
|
Quảng Ninh |
| 24 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
18.75 |
|
Đại học Hạ Long (HLU)
(Xem)
|
Quảng Ninh |
| 25 |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (7480201)
(Xem)
|
18.00 |
A01,D07,D01,X26,X27,X28,A00,C01,X06 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 26 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
18.00 |
|
Đại học Hạ Long (HLU)
(Xem)
|
Quảng Ninh |
| 27 |
Công nghệ thông tin gồm chuyên ngành (7480201)
(Xem)
|
16.00 |
|
Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn (VJU)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 28 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
16.00 |
|
Đại học Gia Định (GDU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 29 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
C01,C03,C04,D01,X01,X02 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
| 30 |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D07,D01,X26,X27,X28,A00,C01,X06 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 31 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Hạ Long (HLU)
(Xem)
|
Quảng Ninh |
| 32 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 33 |
Công nghệ thông tin (C/N Công nghệ và đổi mới sáng tạo/trí tuệ nhân tạo) (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 34 |
Công nghệ thông tin (C/N Công nghệ và đổi mới sáng tạo/trí tuệ nhân tạo) (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 35 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 36 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |