| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 19.25 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM | |
| 2 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 18.75 | A00,B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
| 3 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 18.00 | B00; A00 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem) | |
| 4 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 15.00 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |