1 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
19.25 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
2 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
19.25 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
3 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |
4 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
5 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C02,D01 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
6 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C08,D08 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
7 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C08,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
8 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,B03 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
9 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG)
(Xem)
|
Bắc Giang |
10 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
15.00 |
A02,B00,B04,D08 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
11 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
12 |
Chăn nuôi (7620105)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C02,D01 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP)
(Xem)
|
Lào Cai |