Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ may (7540204) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ may (7540204) (Xem) 20.00 A00,C01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
3 Công nghệ may (7540204) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
4 Công nghệ may (7540204) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương