1 |
Điện tử - viễn thông (7510302)
(Xem)
|
20.00 |
A01,C01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Điện tử - viễn thông (7510302)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Điện tử - viễn thông (7510302)
(Xem)
|
19.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Điện tử - viễn thông (7510302)
(Xem)
|
18.00 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Điện tử - viễn thông (7510302)
(Xem)
|
18.00 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Điện tử - viễn thông (7510302)
(Xem)
|
17.50 |
A00,A01,D07,D90 |
Học viện Hàng không Việt Nam (HHK)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Điện tử - viễn thông (7510302)
(Xem)
|
16.98 |
A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Điện tử - viễn thông (7510302)
(Xem)
|
16.50 |
A00,A01,D07 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |
9 |
Điện tử - viễn thông (7510302)
(Xem)
|
16.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |
10 |
Điện tử - viễn thông (7510302)
(Xem)
|
15.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Điện tử - viễn thông (7510302)
(Xem)
|
15.75 |
A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Điện tử - viễn thông (7510302)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
13 |
Điện tử - viễn thông (7510302)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A12,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
14 |
Điện tử - viễn thông (7510302)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (SDU)
(Xem)
|
Hải Dương |
15 |
Điện tử - viễn thông (7510302)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Điện tử - viễn thông (7510302)
(Xem)
|
15.00 |
A01,C04,D01 |
Đại học Kinh Bắc (UKB)
(Xem)
|
Bắc Ninh |